Có 2 kết quả:
活动人士 huó dòng rén shì ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄕˋ • 活動人士 huó dòng rén shì ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄕˋ
huó dòng rén shì ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
activist
Bình luận 0
huó dòng rén shì ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ ㄖㄣˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
activist
Bình luận 0